XHOME
XHOME SÀI GÒN

Hiểu về móng băng (1 phương, 2 phương) ưu điểm và nhược điểm

Tìm kiếm
Mục lục
Mục lục

Khi bắt đầu hành trình xây dựng tổ ấm, một trong những thuật ngữ kỹ thuật đầu tiên mà bạn có thể nghe đến chính là “móng băng”. Vậy móng băng là gì và vì sao lại được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng tại Việt Nam? Hãy cùng XHOME Sài Gòn tìm hiểu chi tiết về loại móng này nhé!

Móng băng là gì?

Móng băng (tiếng Anh: Strip Foundation) là một loại móng nông, có dạng một dải dài, liên tục hoặc có thể giao cắt nhau (như hình bàn cờ) chạy dọc dưới chân tường hoặc hàng cột. Nhiệm vụ chính của móng băng là tiếp nhận tải trọng từ công trình (mái, sàn, tường…) và phân bố đều xuống nền đất bên dưới, giúp công trình ổn định, tránh tình trạng lún sụt không đều.

Nói một cách dễ hiểu, móng băng hoạt động như một “con đường” vững chắc, gánh đỡ toàn bộ trọng lượng của ngôi nhà và trải đều áp lực đó lên một diện tích đất rộng hơn, đảm bảo nền đất có thể chịu tải mà không bị biến dạng quá mức.

giúp công trình ổn định, tránh tình trạng lún sụt không đều.
giúp công trình ổn định, tránh tình trạng lún sụt không đều.

Lịch sử phát triển của móng băng

Hiểu biết về lịch sử giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về các ứng dụng và hạn chế hiện tại. Móng băng đã phát triển từ những hình thức đơn giản, sử dụng vật liệu địa phương, đến các loại móng băng bê tông cốt thép phức tạp và chịu lực tốt hơn như ngày nay. Quá trình này phản ánh sự tiến bộ trong kỹ thuật xây dựng và vật liệu, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về độ bền và quy mô công trình.

Xem thêm: Xây nhà phần thô là gì và chi tiết hạng mục

Phân loại móng băng phổ biến hiện nay

Để lựa chọn được loại móng băng phù hợp, các kỹ sư thường dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là các cách phân loại móng băng phổ biến:

1. Phân loại theo cấu hình (phương chịu lực):

  • Móng băng một phương: Các dải móng được bố trí song song theo một hướng nhất định (thường là chiều dài hoặc chiều rộng nhà), không giao cắt nhau. Loại này thích hợp cho nhà phố, nhà ống có tường chịu lực theo một phương chính. 
  • Móng băng hai phương (móng băng giao thoa): Các dải móng được đặt theo cả hai phương, giao cắt nhau tạo thành ô lưới như bàn cờ. Loại này giúp phân bố tải trọng đều hơn, tăng độ ổn định và cứng cáp cho công trình, phù hợp với các mặt bằng nhà phức tạp hơn hoặc yêu cầu chịu tải lớn theo cả hai phương. 
Các dải móng được đặt giao cắt nhau tạo thành ô lưới như bàn cờ
Các dải móng được đặt giao cắt nhau tạo thành ô lưới như bàn cờ

2. Phân loại theo độ cứng của móng:

  • Móng băng cứng: Thường làm từ bê tông cốt thép, có độ biến dạng rất nhỏ, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao cho công trình.
  • Móng băng mềm (linh hoạt): Được tính toán để có độ biến dạng nhất định, có thể sử dụng vật liệu như gạch xây, bê tông đá hộc, hoặc thậm chí là gỗ (cừ tràm) cho các công trình tạm hoặc tải trọng nhẹ trên nền đất có khả năng lún. 
  • Móng băng kết hợp: Là sự phối hợp giữa móng cứng và móng mềm, hoặc kết hợp giữa móng băng với các loại móng khác (ví dụ móng đơn) để tối ưu hóa khả năng chịu lực và chi phí. 

3. Phân loại theo phương pháp thi công

Bên cạnh các phân loại trên, trong thực tế thi công còn có các biến thể như:

  • Móng băng sâu (Deep Strip Foundation): Khi lớp đất tốt nằm ở sâu.
  • Móng băng rộng (Wide Strip Foundation): Cho đất yếu, cần trải rộng tải trọng.
  • Móng lấp rãnh (Trench Fill Foundation): Đổ bê tông đầy rãnh đào.
  • Móng băng bậc (Stepped Strip Footing): Cho địa hình dốc.

Ưu điểm vượt trội của móng băng

Móng băng được tin dùng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Hiệu quả chi phí: So với móng bè hay móng cọc, móng băng thường có chi phí thấp hơn do tiết kiệm vật liệu (bê tông, cốt thép) và nhân công.
  • Thi công đơn giản: Kỹ thuật thi công không quá phức tạp, phù hợp với nhiều đội thợ xây dựng tại Việt Nam.
  • Phân bố tải trọng tốt: Giúp tải trọng công trình được truyền đều xuống nền, giảm nguy cơ lún lệch, nứt tường.
  • Độ lún đều: Đặc biệt quan trọng đối với sự ổn định lâu dài của công trình.
  • Linh hoạt: Có thể điều chỉnh thiết kế để phù hợp với nhiều loại địa hình (ví dụ móng băng giật cấp cho nền dốc) và điều kiện đất khác nhau.

Nhược điểm và hạn chế cần lưu ý

Bên cạnh ưu điểm, móng băng cũng có những mặt hạn chế:

  • Khả năng chịu tải có hạn: Không phù hợp cho các công trình quá lớn, nhà cao tầng (thường trên 3-4 tầng) hoặc tải trọng tập trung quá nặng. 
  • Không lý tưởng cho nền đất yếu: Trên nền đất sét mềm, đất bùn, đất có khả năng chịu tải kém, móng băng có thể không đảm bảo an toàn.
  • Nhạy cảm với lún không đều: Đặc biệt ở khu vực có mực nước ngầm cao, đất trương nở hoặc hoạt động địa chấn. 
  • Ổn định chống lật, trượt hạn chế: Do là móng nông, khả năng chống lại các tải trọng ngang lớn có thể bị hạn chế.

Khi nào nên sử dụng móng băng? Ứng dụng thực tế

Móng băng là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp sau:

  • Công trình dân dụng: Nhà phố, biệt thự từ 1 đến 3 tầng (hoặc hơn tùy điều kiện đất và thiết kế). 
  • Công trình quy mô vừa và nhỏ: Trường học, bệnh viện thấp tầng, nhà xưởng nhỏ với tải trọng vừa phải. 
  • Công trình có tường chịu lực: Móng băng chạy dọc theo tường giúp truyền tải hiệu quả.
  • Nền đất tương đối tốt: Đất có khả năng chịu tải ổn định. 
  • Nhà có tầng hầm: Móng băng có thể kết hợp làm tường chắn đất cho tầng hầm. 
Móng băng là lựa chọn tối ưu cho nhà phố, biệt thự
Móng băng là lựa chọn tối ưu cho nhà phố, biệt thự

Không nên dùng móng băng khi:

  • Công trình có tải trọng rất lớn, nhà siêu cao tầng.
  • Nền đất quá yếu, dễ sụt lún, đất bùn, than bùn.
  • Địa hình quá dốc và phức tạp mà không có giải pháp thiết kế móng băng giật cấp phù hợp.

Xem thêm: Báo giá xây nhà trọn gói

Quy trình thi công móng băng chuẩn kỹ thuật tại XHOME Sài Gòn

Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình, quy trình thi công móng băng cần được thực hiện nghiêm ngặt qua các bước:

  1. Chuẩn bị mặt bằng:
    • Giải phóng mặt bằng: Dọn dẹp cây cối, rác thải, vật cản.
    • San lấp: Tạo mặt bằng phẳng, đầm nén sơ bộ.
    • Định vị tim móng: Dùng máy móc và cọc, dây để xác định chính xác vị trí các trục móng.
    • Kiểm tra công trình lân cận (nếu có) để có biện pháp bảo vệ.
  2. Đào đất hố móng:
    • Đào đúng theo kích thước (chiều rộng, chiều sâu) và hình dạng đã được phê duyệt trong bản vẽ thiết kế.
    • Đáy hố móng phải bằng phẳng.
    • Xử lý nước ngầm (nếu có) bằng cách bơm hoặc tạo hố thu.
  3. Công tác coppha (ván khuôn):
    • Lắp đặt ván khuôn (gỗ hoặc thép) theo đúng hình dạng, kích thước của móng.
    • Đảm bảo ván khuôn kín khít, chắc chắn, không bị biến dạng khi đổ bê tông.
  4. Công tác cốt thép:
    • Gia công, uốn và lắp đặt cốt thép theo đúng bản vẽ thiết kế (chủng loại thép, đường kính, khoảng cách, vị trí).
    • Buộc nối thép đúng kỹ thuật, đảm bảo các mối nối chắc chắn.
    • Kê con kê bê tông để tạo lớp bảo vệ cho cốt thép, tránh thép tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc ván khuôn.
    • Thép phải sạch, không dính bùn đất, dầu mỡ.
  5. Đổ bê tông móng:
    • Kiểm tra lại lần cuối coppha, cốt thép trước khi đổ.
    • Trộn bê tông đúng mác thiết kế, đảm bảo chất lượng.
    • Đổ bê tông liên tục, đều đặn, tránh gián đoạn.
    • Sử dụng máy đầm dùi để đầm bê tông, loại bỏ bọt khí, giúp bê tông đặc chắc.
  6. Bảo dưỡng bê tông và tháo coppha:
    • Bảo dưỡng ẩm cho bê tông (tưới nước, phủ bạt) trong ít nhất 7 ngày đầu để bê tông đạt cường độ.
    • Tháo dỡ coppha khi bê tông đã đạt cường độ cho phép (thường sau 24-48 giờ tùy điều kiện).
  7. Lấp đất hố móng:
    • Lấp lại các khoảng trống quanh móng bằng đất đào lên hoặc vật liệu phù hợp.
    • Đầm nén theo từng lớp để đảm bảo độ chặt.
Quy trình thi công móng băng chuẩn kỹ thuật tại XHOME Sài Gòn
Quy trình thi công móng băng chuẩn kỹ thuật tại XHOME Sài Gòn

Xem thêm: Top công ty xây dựng nhà trọn gói tốt nhất tại TPHCM

Những lưu ý vàng khi thiết kế và thi công móng băng

Để móng băng phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo an toàn cho công trình, cần chú trọng:

  • Khảo sát địa chất kỹ lưỡng: Đây là bước tiên quyết, giúp xác định loại đất, khả năng chịu tải, mực nước ngầm… từ đó đưa ra quyết định chọn loại móng và thông số thiết kế phù hợp.
  • Tính toán tải trọng chính xác: Bao gồm tĩnh tải (trọng lượng bản thân công trình) và hoạt tải (người, đồ đạc, gió, tuyết…).
  • Xác định kích thước móng tối ưu:
    • Chiều rộng bản móng: Thường gấp 2-3 lần chiều rộng tường, tối thiểu theo quy định (ví dụ 900-1200mm).
    • Chiều sâu chôn móng: Phụ thuộc vào loại đất, tải trọng, thường bằng hoặc lớn hơn chiều rộng tường, tối thiểu 450mm-1m để tránh ảnh hưởng sương giá hoặc lớp đất yếu bề mặt.
    • Chiều cao (độ dày) dầm móng/bản móng: Ví dụ bản móng 350mm, dầm móng 500-700mm 
  • Thiết kế cốt thép đúng tiêu chuẩn: Số lượng, đường kính, vị trí thép (ví dụ thép bản Φ12a150, thép dầm dọc 6Φ(18-22), thép đai Φ8a150) phải đảm bảo khả năng chịu lực kéo và uốn của móng.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Đặc biệt là TCVN 9362:2012 (Thiết kế nền nhà và công trình), TCVN 4453:1995 (Thi công bê tông), TCVN 5574 (Thiết kế kết cấu BTCT).

Xem thêm: Kinh nghiệm chọn thầu xây dựng uy tín

So sánh móng băng với các loại móng khác

Đặc điểmMóng BăngMóng Đơn (Móng Cốc)Móng BèMóng Cọc
Hình dạngDải dài liên tục, hoặc ô lướiCác khối riêng lẻ dưới cộtTấm lớn phủ toàn bộ diện tích công trìnhCác cọc đóng/ép sâu xuống lòng đất
Ứng dụngNhà thấp-trung tầng, tường chịu lựcCột đơn lẻ, tải trọng nhẹĐất yếu, tải trọng lớn, nhà nhiều tầngĐất rất yếu, tải trọng rất lớn, nhà cao tầng, cầu
Chi phíTrung bìnhThấpCaoRất cao
Thi côngTương đối đơn giảnĐơn giảnPhức tạpRất phức tạp, cần máy móc chuyên dụng
Khả năng chịu lựcTốt cho tải phân bố đềuTốt cho tải tập trung nhỏRất tốt, phân bố đều trên diện rộngCực tốt, truyền tải xuống lớp đất cứng sâu
Phù hợp đấtĐất tốt đến trung bìnhĐất tốtĐất yếu, trương nởĐất rất yếu, không ổn định

Xem thêm: Báo giá xây nhà phần thô chi tiết

Móng băng là một giải pháp nền móng hiệu quả, kinh tế và phổ biến, đặc biệt đối với gia chủ có mong muốn xây nhà trọn gọi, phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng thấp đến trung tầng được xây dựng trên nền đất tương đối tốt. Sự đơn giản trong thi công và khả năng phân bố tải trọng đều là những ưu điểm chính khiến loại móng này được ưa chuộng.

Tuy nhiên, việc lựa chọn và thiết kế móng băng đòi hỏi sự tính toán cẩn thận, dựa trên kết quả khảo sát địa chất và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Xem thêm: Tìm hiểu về BIM là gì?

Bạn đang có kế hoạch xây dựng và cần tư vấn chuyên sâu về giải pháp móng cho công trình của mình? Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của XHOME Sài Gòn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công trọn gói, đảm bảo nền móng vững chắc cho ngôi nhà mơ ước của bạn.

Liên hệ ngay XHOME Sài Gòn để được tư vấn miễn phí!

  • Hotline: 0899.199.786
  • Website: xhomesg.com.vn
  • Địa chỉ: Lầu 1, Tòa nhà Orient, 331 Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, TP.HCM
5/5 - (1 bình chọn)
Picture of XHOME Sai Gon Marketing Team

XHOME Sai Gon Marketing Team

XHOME Sai Gon Marketing Team là đội ngũ biên tập và chịu trách nhiệm nội dung cho website này. Chúng tôi tham khảo và nhận cố vấn chuyên môn từ đội ngũ Kiến Trúc Sư, Kỹ Sư, Nhà Thiết Kế nội thất giàu kinh nghiệm tại XHOME Sài Gòn, để mang đến những thông tin bổ ích nhất cho các khách hàng, đối tác và đọc giả.

Bình luận bài viết

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết cùng chuyên mục

Đăng ký tư vấn ngay

Đừng lo mẫu thiết kế yêu thích có phù hợp không! Với XHOME, chúng tôi thiết kế dựa trên quy mô, ngân sách và công năng mong muốn của khách hàng

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Chúng tôi luôn dành món quà 1H tư vấn miễn phí để giúp khách hàng hiểu về quy trình – dịch vụ trước khi có thể hợp tác.